Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 63 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các qui phạm liên quan đến tàu biển. Tập 3/ Cục đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 470 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00928-Pd/vt 00931
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Đăng kiểm Việt Nam . - H., 2001 . - 58 tr. ; 30x19 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00085
  • 3 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm phân cấp tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2 : Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 250tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05583, Pm/vt 05584
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm phân cấp tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 20 m đến dưới 90 m / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 250tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05581, Pm/vt 05582, Pm/vt 05734
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 6+7: Hàn, vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05589, Pm/vt 05590
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (2) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 270tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05595, Pm/vt 05596
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Phân khoang, ổn định, mạn khô, tầm nhìn từ lầu lái / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05597, Pm/vt 05598
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-01, Quy định chung về giám sát kỹ thuật và phân cấp / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02622
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-02, Hướng dẫn chi tiết về kiểm tra và xác nhận / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 152tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02623
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-03, Các biểu mẫu dùng trong giám sát đóng mới tàu biển và các ví dụ / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 217tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02624
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-04, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 194tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02625
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-04, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường phần thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 217tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giam-sat-dong-moi-tau-bien_Phan-NB-04_2005.pdf
  • 17 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-05, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần máy và điện tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 237tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02626
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-06, Hướng dẫn kiểm tra, thử nghiệm tàu chở khí hoá lỏng (LPG) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 121tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02627
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-07, Hướng dẫn kiểm tra hàn thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 125tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giam-sat-dong-moi-tau-bien_Phan-NB-07_2005.pdf
  • 20 QCVN 21: 2010/BGTVT : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. P. 9: Phân khoang / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 227tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/QCVN-21-2010-BGTVT_Quy-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep_P.9_2010.pdf
  • 21 QCVN 80: 2014/BGTVT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm soát tiếng ồn trên tàu biển / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2014 . - 15tr ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/QCVN%2080_2014_BGTVT%20_%20Kiem%20soat%20tieng%20on%20tren%20tau%20bien.pdf
  • 22 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3: Hệ thống máy tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 206tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05627, Pm/vt 05628
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005585-86%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan3.pdf
  • 23 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : TCVN 6259:2003. T. 1 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 951tr. ; 30m
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02610, Pd/vt 02611, SDH/Vt 00701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : TCVN 6259:2003. T. 2 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 936tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02612, Pd/vt 02613, SDH/Vt 00702
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép = Rules for the classfication and construction of sea going steel ships. T. 2 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 1997 . - 829tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00924-Pd/vt 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép = Rules for the classification and construction of sea going steel ships. T. 1 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 1997 . - 576tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00920-Pd/vt 00923
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 453tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y%20_520/QP%20phan%20cap%20va%20dong%20tau%20bien%20vo%20thep%20_%20Phan%202-B.pdf
  • 28 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam(CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 675tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04929
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 128tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05621, Pm/vt 05622
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005581-82%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan1A.pdf
  • 30 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 299tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05623, Pm/vt 05624
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2A.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 63 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :